- Tiêu chuẩn : đáp ứng thông số theo tiêu chuẩn ANSI/ NEMA
- Cấp điện áp : 15 – 27 – 34.5 kV
- Dòng điện làm việc liên tục : 100 – 200 – 300 A
- BIL : 110 – 125 – 150 kV
- Sử dụng ngoài trời
Thông số kỹ thuật và thông tin đặt hàng
Cấp điện áp 15/ 27kV
Mã đặt hàng |
Điện áp làm việc tối đa |
LIW ( BIL) |
Điện áp hệ thống |
Dòng làm việc liên tục ( Amps) |
Khả năng cắt tải ( Asym Amps) |
Khoảng cách dòng rò tối thiểu ( mm) |
Trọng lượng ( Ib./ kg) |
Mã đặt hàng ống chì ( thay thế được) |
Thanh rút ngắn hồ quang |
|
CP730211 |
15/ 27kV |
125kV |
Không hạn chế cấp 14.4kV; 20.8kV; 24.9kV |
100 |
8,000 |
17.1’’ |
420 |
15.5/ 7.0 |
P7001535P |
Không |
CP730213 |
15/ 27kV |
125kV |
100 |
12,000 |
17.1’’ |
420 |
15.6/ 7.1 |
E7001768P |
Có |
|
CP730242 |
15/ 27kV |
125kV |
200 |
10,000 |
17.1’’ |
420 |
16.2/ 7.4 |
E7002479P |
Có |
|
CP730243 |
15/ 27kV |
125kV |
200 |
12,000 |
17.1’’ |
420 |
16.2/ 7.4 |
PSE7002706 |
Có |
|
CP730342 |
15/ 27kV |
150kV |
200 |
10,000 |
23.6’’ |
600 |
15.9/ 7.2 |
E7002479P |
Có |
|
CP730343 |
15/ 27kV |
150kV |
200 |
12,000 |
23.6’’ |
600 |
15.9/ 7.2 |
PSE7002706 |
Có |
|
CP730233 |
15/ 27kV |
125kV |
300 |
12,000** |
17.1’’ |
420 |
15.8/ 7.2 |
P7001535P |
Không |
|
CP730333 |
15/ 27kV |
150kV |
300 |
12,000** |
23.6’’ |
600 |
15.5/ 7.0 |
P7001535P |
Không
|
Cấp điện áp 20/ 34.5kV – 150kV LIW ( BIL)
Mã đặt hàng |
Điện áp làm việc tối đa |
Điện áp hệ thống |
Dòng làm việc liên tục ( Amps) |
Khả năng cắt tải ( Asym Amps) |
Khoảng cách dòng rò tối thiểu ( mm) |
Trọng lượng ( Ib./ kg) |
Mã đặt hàng ống chì ( thay thế được) |
Thanh rút ngắn hồ quang |
|
CP730311 |
20/ 34.5kV |
Không hạn chế cấp 14.4kV; 20.8kV; 34.5kV |
100 |
8,000 |
23.6’’ |
600 |
15.2/ 6.9 |
P7001535P |
Không |
CP730313 |
20/ 34.5kV |
100 |
12,000 |
23.6’’ |
600 |
15.2/ 6.9 |
E7001768P |
Có |

TỤ BÙ TRUNG THẾ
Giá: Liên hệ