Mô tả |
Mã hàng |
|
56/57-2 |
56/57-3 |
|
Kích thước |
||
Chiều dài đường rò (mm) |
≥565 |
≥ 720 |
Giá trị điện |
||
Điện áp định mức (kV) |
≥ 24 |
≥35 |
Điện áp phóng điện tần số thấp ở trạng thái khô (kV) |
≥ 85 |
≥ 110 |
Điện áp phóng điện tần số thấp ở trạng thái ướt (kV) |
≥ 65 |
≥ 85 |
Điện áp phóng xung điện dương tới hạn (kV) |
≥ 180 |
≥ 250 |
Điện áp phóng xung điện âm tới hạn (kV) |
≥ 205 |
≥ 297 |
Điện áp đánh thủng ở tần số thấp (kV) |
≥ 200 |
≥ 200 |
Màu |
Nâu |
Nâu |
Mô tả |
Mã hàng |
|
56/57-2 |
56/57-3 |
|
Kích thước |
||
Chiều dài đường rò (mm) |
≥565 |
≥ 720 |
Giá trị điện |
||
Điện áp định mức (kV) |
≥ 24 |
≥35 |
Điện áp phóng điện tần số thấp ở trạng thái khô (kV) |
≥ 85 |
≥ 110 |
Điện áp phóng điện tần số thấp ở trạng thái ướt (kV) |
≥ 65 |
≥ 85 |
Điện áp phóng xung điện dương tới hạn (kV) |
≥ 180 |
≥ 250 |
Điện áp phóng xung điện âm tới hạn (kV) |
≥ 205 |
≥ 297 |
Điện áp đánh thủng ở tần số thấp (kV) |
≥ 200 |
≥ 200 |
Màu |
Nâu |
Nâu |